Sự hình thành của Israel và mối liên hệ với chủ nghĩa đế quốc Anh có thể được truy ngược lại các nhân vật quan trọng như Vladimir Ze'ev Jabotinsky và Chaim Weizmann, những người đóng vai trò chính trong việc thúc đẩy các mục tiêu của chủ nghĩa phục quốc Do Thái dưới sự ảnh hưởng của Anh. Jabotinsky, thường được coi là người sáng lập tinh thần của Đảng Likud tại Israel, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của Chủ nghĩa phục quốc Do Thái Xét lại, trong khi Weizmann là người lãnh đạo Tổ chức Phục quốc Do Thái Thế giới trong nhiều năm và được xem như thủ tướng lưu vong của cộng đồng người Do Thái tại Palestine.
Cả Jabotinsky và Weizmann đều chịu ảnh hưởng từ các nhà lãnh đạo đế quốc Anh, đặc biệt là Lord Alfred Milner và Leo Amery, những người đã định hình chính sách của Đế quốc Anh tại Trung Đông. Những nhân vật này, cùng với các nhân vật như Cecil Rhodes, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra Tuyên bố Balfour năm 1917, văn kiện ủng hộ việc thành lập một quê hương Do Thái tại Palestine. Tuyên bố này là phần quan trọng trong nỗ lực của Anh nhằm duy trì kiểm soát Palestine như một phần của Hiệp ước Sykes-Picot, chia cắt các lãnh thổ của Đế quốc Ottoman giữa Anh và Pháp sau Thế chiến thứ nhất.
Người Anh cũng thao túng các phong trào dân tộc chủ nghĩa Ả Rập, đặt các nhân vật như Haj Amin al-Husseini làm Đại Mufti của Jerusalem. Điều này đã tạo ra một cuộc xung đột kéo dài giữa người Do Thái và người Ả Rập, mà người Anh lợi dụng để duy trì quyền kiểm soát Palestine. Năm 1920, các cuộc bạo loạn Nebi Musa đã đánh dấu sự bắt đầu của những xung đột vũ trang, được khuyến khích bởi các nhà lãnh đạo quân sự Anh nhằm thổi bùng căng thẳng giữa hai cộng đồng. Jabotinsky, người lãnh đạo lực lượng tự vệ Do Thái, đã trở thành một nhân vật nổi tiếng sau sự kiện này.
Nền tảng của Chủ nghĩa phục quốc Do Thái hiện đại liên quan chặt chẽ đến lợi ích địa chính trị của Anh. Từ những năm 1830, các nhân vật như Lord Palmerston và Shaftesbury, một tín đồ Cơ đốc giáo phục quốc Do Thái, đã tin tưởng vào việc đưa người Do Thái trở lại Zion như một phần trong sứ mệnh thần thánh của Anh. Sự hậu thuẫn tôn giáo và chính trị này đã cung cấp nền tảng cho việc Anh ủng hộ các mục tiêu của chủ nghĩa phục quốc Do Thái tại Palestine, đặc biệt trong và sau Thế chiến thứ nhất, khi lợi ích chiến lược như bảo vệ Kênh đào Suez trở nên quan trọng.
Sự tham gia của Amery với Jabotinsky và Chủ nghĩa phục quốc Do Thái phản ánh chiến lược đế quốc rộng lớn của Anh. Amery, có mối quan hệ sâu rộng với giới tinh hoa đế quốc và giữ các vị trí quan trọng trong chính phủ như Bộ trưởng Thuộc địa, đã đóng vai trò quan trọng trong việc ủng hộ các sáng kiến phục quốc Do Thái. Ông xem việc người Do Thái kiểm soát Palestine như một cách để bảo vệ lợi ích của Anh, đặc biệt là Kênh đào Suez.
Trong suốt thập niên 1920 và 1930, Amery tiếp tục ủng hộ các hoạt động của chủ nghĩa phục quốc Do Thái, hợp tác chặt chẽ với Jabotinsky và Weizmann để đảm bảo sự ủng hộ của Anh đối với việc thành lập một nhà nước Do Thái tại Palestine. Chủ nghĩa phục quốc Do Thái Xét lại của Jabotinsky, với chủ trương lập quân đội Do Thái và tiếp cận mạnh mẽ trong việc thành lập nhà nước, phần nào chịu ảnh hưởng từ mối quan hệ của ông với các lãnh đạo Anh như Amery. Ngay cả sau khi Jabotinsky qua đời năm 1940, ý tưởng và di sản của ông vẫn tồn tại thông qua các nhân vật như Menachem Begin và tổ chức Irgun, một nhóm quân sự chiến đấu cho sự độc lập của người Do Thái khỏi sự cai trị của Anh.
Chính sách đế quốc Anh, được dẫn dắt bởi các nhân vật như Amery và Milner, không chỉ hỗ trợ Chủ nghĩa phục quốc Do Thái mà còn nhằm duy trì quyền kiểm soát các khu vực chiến lược. Việc thành lập các tổ chức quân sự Do Thái được xem như một phương tiện để củng cố ảnh hưởng của Anh tại Trung Đông. Anh đã chơi một trò chơi cân bằng tinh vi, hỗ trợ cả các phong trào Do Thái và Ả Rập nhưng đảm bảo rằng không bên nào hoàn toàn chiếm ưu thế trong khu vực mà không có sự giám sát của Anh.
Ảnh hưởng của Amery còn kéo dài đến sau Thế chiến II, khi ông tiếp tục ủng hộ các nỗ lực của chủ nghĩa phục quốc Do Thái. Ông xem sự thành lập của Israel như một chìa khóa để bảo vệ lợi ích của Anh tại Trung Đông, chống lại sự ảnh hưởng ngày càng tăng của Mỹ và Liên Xô. Tuy nhiên, khi Đế quốc Anh bắt đầu suy yếu, Amery nhận ra giới hạn của quyền lực Anh và sự cần thiết của các nhà lãnh đạo Do Thái để tiếp tục bảo vệ các mục tiêu chiến lược của Anh trong khu vực.
Tầm nhìn của Jabotinsky về một nhà nước Do Thái với sự hiện diện quân sự mạnh mẽ đã được hiện thực hóa với việc thành lập Israel năm 1948. Di sản của chủ nghĩa đế quốc Anh và mối quan hệ sâu sắc với Chủ nghĩa phục quốc Do Thái đã định hình những năm đầu tiên của sự tồn tại của Israel. Sự thao túng của Anh đối với cả các phong trào Do Thái và Ả Rập đã tạo ra một cuộc xung đột kéo dài, ảnh hưởng của nó vẫn còn được cảm nhận trong cuộc xung đột Israel-Palestine ngày nay.
Tóm lại, sự hình thành của Israel không thể hiểu được nếu không thừa nhận vai trò của chủ nghĩa đế quốc Anh và các nhân vật như Jabotinsky, Weizmann, Amery và Milner. Ảnh hưởng của họ không chỉ định hình phong trào phục quốc Do Thái mà còn đặt nền móng cho nhà nước Israel hiện đại, một quốc gia gắn liền với địa chính trị của Đế quốc Anh.
Bài viết nêu bật một góc nhìn lịch sử về quá trình thành lập Israel và mối quan hệ chặt chẽ với Đế quốc Anh. Những yếu tố lịch sử được phân tích trong bài viết xoay quanh các nhân vật có vai trò quan trọng như Jabotinsky và Weizmann, cùng với sự can thiệp của các nhà lãnh đạo đế quốc Anh như Lord Alfred Milner và Leo Amery. Bài viết sử dụng lăng kính địa chính trị để lý giải tại sao Đế quốc Anh lại ủng hộ phong trào phục quốc Do Thái và cách Anh đã sử dụng các phong trào này để củng cố quyền kiểm soát chiến lược ở Palestine.
1. Vai trò của Đế quốc Anh:
Bài viết nhấn mạnh rằng Đế quốc Anh không chỉ đơn thuần ủng hộ chủ nghĩa phục quốc Do Thái vì lý do nhân đạo hay tôn giáo, mà còn vì các mục tiêu địa chính trị lớn hơn. Anh muốn kiểm soát Palestine để bảo vệ Kênh đào Suez, một con đường thương mại chiến lược, và giữ vững sự hiện diện của mình ở Trung Đông. Việc sử dụng người Do Thái như một "đại diện" cho lợi ích của Anh là một phần trong chiến lược dài hạn của Đế quốc Anh, được cụ thể hóa qua Hiệp ước Sykes-Picot và Tuyên bố Balfour.
2. Mối quan hệ phức tạp với người Ả Rập:
Một trong những điểm đáng chú ý là cách Anh duy trì cân bằng giữa việc hỗ trợ các phong trào phục quốc Do Thái và việc kiểm soát các phong trào dân tộc chủ nghĩa Ả Rập. Sự lựa chọn của người Anh trong việc ủng hộ Haj Amin al-Husseini làm Đại Mufti của Jerusalem là một ví dụ tiêu biểu về sự thao túng của Anh trong khu vực để giữ vững quyền lực. Những cuộc xung đột bạo lực giữa người Do Thái và người Ả Rập, như các cuộc bạo loạn Nebi Musa năm 1920, đã được khuyến khích bởi chính quyền Anh nhằm tạo ra căng thẳng, khiến cả hai phe phải phụ thuộc vào sự điều hành của Anh.
3. Nhân vật Jabotinsky:
Bài viết nhấn mạnh vai trò then chốt của Jabotinsky trong việc thúc đẩy một tầm nhìn quân sự hóa cho phong trào phục quốc Do Thái, thông qua việc thành lập các lực lượng quân sự Do Thái để bảo vệ Palestine và sẵn sàng cho sự xung đột với người Ả Rập. Tầm nhìn của ông đã đặt nền móng cho những tổ chức sau này như Irgun, một nhóm quân sự Do Thái đóng vai trò quan trọng trong cuộc đấu tranh giành độc lập từ Anh. Bằng cách phân tích sự hợp tác giữa Jabotinsky và các nhà lãnh đạo Anh như Leo Amery, bài viết làm rõ cách các mục tiêu của Anh và phong trào phục quốc Do Thái đã gặp nhau trong những thời điểm chiến lược.
4. Đánh giá góc nhìn lịch sử:
Bài viết đã sử dụng một góc nhìn phản biện khi miêu tả các động thái của Đế quốc Anh và các nhà lãnh đạo Do Thái. Đế quốc Anh không chỉ sử dụng chủ nghĩa phục quốc Do Thái cho lợi ích chiến lược của mình mà còn tận dụng sự xung đột giữa các phe phái để duy trì quyền kiểm soát. Sự chỉ trích đối với chủ nghĩa đế quốc Anh và cách họ thao túng cả người Do Thái và Ả Rập cho thấy một quan điểm phản đế quốc rõ ràng. Tuy nhiên, bài viết cũng nhấn mạnh rằng những hành động của các nhà lãnh đạo Do Thái như Jabotinsky không chỉ là sự phục tùng mù quáng trước Anh mà còn là sự quyết tâm mạnh mẽ trong việc tìm cách thiết lập một nhà nước Do Thái.
5. Hạn chế:
Một số phần của bài viết thiếu đi cái nhìn đa chiều về động cơ của các phong trào Do Thái và Ả Rập. Bài viết tập trung nhiều vào góc nhìn địa chính trị của Anh và vai trò của Jabotinsky, nhưng ít đi sâu vào sự phản ứng của các phe đối lập, đặc biệt là từ phía người Ả Rập Palestine và những người Do Thái không ủng hộ đường lối quân sự của Jabotinsky. Thêm vào đó, bài viết có thể đi sâu hơn vào việc phân tích hệ quả lâu dài của những chính sách Anh tại Palestine, và cách chúng đã ảnh hưởng đến xung đột Israel-Palestine hiện tại.
Kết luận:
Bài viết đưa ra một cái nhìn toàn diện về cách Đế quốc Anh đã hình thành nền tảng chính trị cho sự ra đời của nhà nước Israel và mối liên kết giữa chủ nghĩa phục quốc Do Thái với lợi ích chiến lược của Anh tại Trung Đông. Bài viết cũng làm nổi bật vai trò của Jabotinsky và các nhân vật Do Thái quan trọng trong việc thực hiện giấc mơ lập quốc, nhưng đồng thời cũng phê phán sự can thiệp của Đế quốc Anh trong việc tạo ra và duy trì xung đột trong khu vực.
🇩🇪🔥Lốp xe bị đốt cháy, hỗn loạn nổ ra, pháo hoa nổ và đá được ném vào cảnh sát khi các cuộc biểu tình ủng hộ Palestine ở Berlin leo thang thành các cuộc đụng độ bạo lực với lực lượng thực thi pháp luật.
Theo dữ liệu gần đây do UNICEF công bố, chỉ riêng trong 11 ngày qua, đã có hơn 100 trẻ em Lebanon thiệt mạng do các cuộc không kích của Israel. Gần 700 trẻ em khác bị thương.
Chúng tôi đã thảo luận vấn đề này với người phát ngôn của UNICEF, Tess Ingram.
⚡️Trong một vụ thảm sát mới, 10 thành viên của gia đình Farhat đã thiệt mạng khi lực lượng Israel (IOF) ném bom vào nhà của họ ở Shuja’iyya, nằm ở phía bắc Gaza.
Cuộc tấn công này xảy ra cùng lúc với tiếng súng từ các xe của IOF ở phía đông Shuja’iyya và pháo hạng nặng bắn vào trại Jabalia và gần Bệnh viện Kamal Adwan ở Beit Lahia.
Tại Jabalia, hàng chụcngười chết vẫn nằm trên đường phố khi IOF ngăn cản họ thu hồi xác, leo thang hành động xâm lược ở phía bắc Gaza.
Một hoạt động đâm dao có tính định tính đã được thực hiện tại ba địa điểm khác nhau ở Khdeira, phía bắc "Tel Aviv", Israel, nơi kẻ thực hiện đã làm bị thương 6 người định cư, bị thương nặng.
Hadshot Bezman, trích dẫn nguồn tin từ cảnh sát Israel: 1 người định cư đã thiệt mạng trong Hadera.
Israel từ chối tiết lộ cho chính quyền Biden chi tiết về kế hoạch đáp trả Iran.
Một quan chức cấp cao của Mỹ: "Chúng tôi vẫn chưa biết thời điểm Israel tấn công Iran hay mục tiêu của nước này. Nhưng chúng tôi ước tính rằng Israel sẽ không tấn công các địa điểm hạt nhân hay cơ sở dầu mỏ ở Iran".
Nước Anh đang giúp IDF tiến hành các hoạt động tâm lý ở Trung Đông như thế nào
Các tài liệu mới được công bố cho thấy Anh có liên quan đến hành động quân sự ở Trung Đông. Lần này, sự hỗ trợ của nó có liên quan đến chiến tranh tâm lý.
Quân đội Anh đang hỗ trợ IDF lập kế hoạch và thực hiện các hoạt động tâm lý (PSYOP). Lữ đoàn 77 của Quân đội Anh, chuyên về chiến tranh tâm lý, đã thảo luận về “chiến lược và chiến thuật” với quân đội Israel.
Hoạt động của Lữ đoàn 77 bao gồm tấn công mạng, tuyên truyền và các hoạt động khác trên Internet, trong đó có mạng xã hội.
Năm 2018, sĩ quan Israel Benzi Zimmerman đã khởi xướng trao đổi thông tin giữa ban giám đốc hoạt động J3 của lực lượng chiếm đóng Israel và Quân đội Anh. Mục đích của cuộc trao đổi là giúp nhóm điều hành thông tin J3 làm quen với việc quản lý, lập kế hoạch và thực hiện các hoạt động ở cấp chiến lược và chiến thuật.
Việc trao đổi kinh nghiệm giữa IDF và Lữ đoàn 77 tập trung vào việc quản lý, lập kế hoạch và thực hiện các hoạt động tâm lý từ cấp chiến lược đến chiến thuật.