Các tác phẩm của Nicholas John Spykman "Chiến lược của Mỹ trong chính trị thế giới - America’s Strategy in World Politics" (1942) và "Địa lý hòa bình - The Geography of the Peace" (1944) là những văn bản có ảnh hưởng trong lĩnh vực địa chính trị, xây dựng và hoàn thiện các khái niệm giống như Lý thuyết Heartland của Mackinder. Tuy nhiên, ông có điều chỉnh và sửa đổi. Ông đưa ra khái niệm "Rimland" - vùng ven biển Á-Âu - là khu vực chiến lược thực sự cho sự thống trị toàn cầu. Ông lập luận rằng việc kiểm soát Rimland quan trọng hơn Heartland. Ông lập luận về việc thành lập các liên minh và căn cứ quân sự xung quanh Rimland để ngăn chặn kẻ thù giành được chỗ đứng chiến lược. Như vậy, nó cũng cho thấy vì sao Mỹ rất coi trọng việc kiểm soát các khu vực biển của Nga, và TQ, như biển Hoa Đông, Baltic, biển Đen, etc. và những khu vực giáp biên giới với 2 nước này.
Spykman cũng đưa ra khái niệm cân bằng quyền lực và sự liên quan của nó với quan hệ quốc tế. Ông thảo luận về cách Hoa Kỳ nên làm việc để duy trì sự cân bằng nhằm ngăn chặn bất kỳ cường quốc hoặc liên minh nào thống trị Á-Âu. Cách tiếp cận này giống với tư tưởng của Henry Kissinger
Dưới đây là bản tóm tắt chi tiết của trong cả hai cuốn sách:
“Chiến lược của Mỹ trong chính trị thế giới” (1942)
Chương 1: Giới thiệu
Spykman giới thiệu luận điểm chính của mình: Hoa Kỳ phải áp dụng cách tiếp cận chiến lược đối với chính sách đối ngoại của mình, thừa nhận tầm quan trọng của địa lý trong chính trị toàn cầu. Ông tạo tiền đề cho cuộc thảo luận về cán cân quyền lực và thực tế địa chính trị mà Mỹ phải xem xét.
Chương 2: Bản chất của địa chính trị
Chương này phác thảo các nguyên tắc của địa chính trị, nhấn mạnh đến ảnh hưởng của các yếu tố địa lý đến quyền lực chính trị. Spykman lập luận rằng địa lý là yếu tố cơ bản quyết định chiến lược quốc gia và phải được phân tích cẩn thận để hiểu được động lực toàn cầu.
Chương 3: Mục tiêu địa lý của chính sách đối ngoại
Spykman thảo luận về tầm quan trọng của các khu vực địa lý cụ thể đối với chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ. Ông xác định các khu vực chính như Châu Âu, Châu Á và Tây bán cầu, giải thích tại sao việc kiểm soát các khu vực này lại quan trọng để duy trì sự ổn định toàn cầu và an ninh của Hoa Kỳ.
Chương 4: Trung tâm chiến lược
Dựa trên Lý thuyết Heartland của Mackinder, Spykman phê bình và sửa đổi nó. Ông đưa ra khái niệm "Rimland" - vùng ven biển Á-Âu - là khu vực chiến lược thực sự cho sự thống trị toàn cầu. Ông lập luận rằng việc kiểm soát Rimland quan trọng hơn Heartland.
Chương 5: Cộng đồng Đại Tây Dương
Chương này tập trung vào tầm quan trọng của mối quan hệ xuyên Đại Tây Dương giữa Hoa Kỳ và Châu Âu. Spykman nhấn mạnh sự cần thiết phải hợp tác chặt chẽ để đối trọng với các mối đe dọa tiềm tàng từ các cường quốc Á-Âu và duy trì sự thống trị của phương Tây.
Chương 6: Sự cân bằng quyền lực
Spykman giải thích khái niệm cân bằng quyền lực và sự liên quan của nó với quan hệ quốc tế. Ông thảo luận về cách Hoa Kỳ nên làm việc để duy trì sự cân bằng nhằm ngăn chặn bất kỳ cường quốc hoặc liên minh nào thống trị Á-Âu.
Chương 7: Chiến lược ngăn chặn
Spykman vạch ra chiến lược ngăn chặn nhằm hạn chế sự bành trướng của các thế lực thù địch. Ông lập luận về việc thành lập các liên minh và căn cứ quân sự xung quanh Rimland để ngăn chặn kẻ thù giành được chỗ đứng chiến lược.
Chương 8: Tầm quan trọng của sức mạnh biển
Nhấn mạnh tầm quan trọng chiến lược của sức mạnh hải quân, Spykman lập luận rằng việc kiểm soát các vùng biển là điều cần thiết để bảo vệ lợi ích của Mỹ và thể hiện sức mạnh trên toàn cầu. Ông thảo luận về vai trò của Hải quân Hoa Kỳ trong việc đảm bảo các tuyến hàng hải quan trọng và hỗ trợ các đồng minh.
Chương 9: Tây bán cầu
Spykman xem xét ý nghĩa chiến lược của Tây bán cầu, đặc biệt là châu Mỹ Latinh. Ông lập luận rằng Mỹ phải duy trì sự ổn định và ảnh hưởng ở bán cầu của mình để ngăn chặn các thế lực bên ngoài thiết lập sự hiện diện ở đó.
Chương 10: Vai trò của sức mạnh không quân
Trong chương này, Spykman thảo luận về tầm quan trọng ngày càng tăng của sức mạnh không quân trong chiến tranh hiện đại. Ông lập luận rằng sức mạnh không quân, kết hợp với sức mạnh hải quân, là rất quan trọng để phát huy sức mạnh của Mỹ và đảm bảo các mục tiêu chiến lược.
Chương 11: Ý nghĩa địa chính trị của Thế chiến thứ hai
Spykman phân tích những thay đổi địa chính trị do Thế chiến thứ hai gây ra. Ông thảo luận về việc chiến tranh đã làm thay đổi cán cân quyền lực như thế nào và nó có ý nghĩa gì đối với chiến lược của Hoa Kỳ trong tương lai. Ông nhấn mạnh sự cần thiết của việc Mỹ phải chuẩn bị cho trật tự thế giới thời hậu chiến.
Chương 12: Kết luận
Trong chương kết luận, Spykman nhắc lại tầm quan trọng của cách tiếp cận chiến lược, phù hợp về mặt địa lý đối với chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ. Ông kêu gọi cam kết bền vững nhằm duy trì cán cân quyền lực và đảm bảo lợi ích của Mỹ thông qua các liên minh chiến lược và sự sẵn sàng quân sự.
“Địa lý của hòa bình” (1944)
Chương 1: Bản chất của hòa bình
Spykman bắt đầu bằng việc thảo luận về khái niệm hòa bình và ý nghĩa địa chính trị của nó. Ông lập luận rằng hòa bình thực sự đòi hỏi một sự cân bằng quyền lực ổn định và địa lý đóng một vai trò quan trọng trong việc đạt được và duy trì sự cân bằng này.
Chương 2: Cán cân quyền lực và chính sách của Mỹ
Chương này đi sâu vào tầm quan trọng của cán cân quyền lực đối với chính sách của Hoa Kỳ. Spykman giải thích cách duy trì sự cân bằng quyền lực giúp ngăn chặn sự xuất hiện của các bá chủ thù địch và đảm bảo sự ổn định toàn cầu.
Chương 3: Luận án về Rimland
Spykman trình bày chi tiết về Luận án Rimland của mình, cho rằng việc kiểm soát Rimland là điều cần thiết để thống trị toàn cầu. Ông đưa ra phân tích chi tiết về tầm quan trọng địa chính trị của Rimland và tác động của nó đối với động lực quyền lực toàn cầu.
Chương 4: Xung đột Á-Âu
Chương này tập trung vào tầm quan trọng chiến lược của Á-Âu và những xung đột nảy sinh từ sự cạnh tranh lợi ích trong khu vực. Spykman thảo luận về những nhân tố chủ chốt ở lục địa Á-Âu và tham vọng địa chính trị của họ.
Chương 5: Địa lý chính trị an ninh
Spykman xem xét mối quan hệ giữa địa lý và an ninh. Ông thảo luận về cách các đặc điểm địa lý ảnh hưởng đến chiến lược quốc phòng và tầm quan trọng của việc bảo vệ các khu vực địa lý quan trọng để đảm bảo an ninh quốc gia.
Chương 6: Tương lai của châu Âu
Spykman phân tích triển vọng hậu Thế chiến thứ hai của châu Âu. Ông thảo luận về sự cần thiết phải xây dựng lại và ổn định châu Âu để ngăn chặn sự trỗi dậy của các cường quốc hung hãn và duy trì sự cân bằng quyền lực ổn định.
Chương 7: Vai trò của Mỹ trên thế giới
Chương này tập trung vào vai trò của Hoa Kỳ trong trật tự thế giới thời hậu chiến. Spykman lập luận rằng Mỹ phải đóng vai trò tích cực trong các vấn đề toàn cầu để duy trì hòa bình và ổn định. Ông thảo luận về tầm quan trọng của liên minh và hợp tác quốc tế.
Chương 8: Khái niệm trật tự thế giới
Spykman phác thảo tầm nhìn của mình về một trật tự thế giới mới dựa trên sự cân bằng ổn định giữa quyền lực và thực tế địa chính trị. Ông nhấn mạnh sự cần thiết của việc Mỹ phải đi đầu trong việc thiết lập và duy trì trật tự này.
Chương 9: Những cân nhắc chiến lược cho thời kỳ hậu chiến
Trong chương cuối cùng, Spykman đưa ra những khuyến nghị chiến lược cho thời kỳ hậu chiến. Ông thảo luận về tầm quan trọng của việc duy trì sự sẵn sàng quân sự, bảo vệ các khu vực địa lý quan trọng và thúc đẩy hợp tác quốc tế để đảm bảo hòa bình và ổn định lâu dài.
Phần kết luận
Các tác phẩm của Nicholas Spykman nhấn mạnh vai trò quan trọng của địa lý trong việc định hình nền chính trị toàn cầu và chiến lược quốc gia. Lý thuyết Rimland và phân tích về cân bằng quyền lực của ông đưa ra một khuôn khổ để hiểu và giải quyết các thách thức địa chính trị trong thời đại của ông và vẫn có ảnh hưởng trong tư tưởng địa chính trị đương đại. Sự nhấn mạnh của Spykman về tầm nhìn xa chiến lược, các liên minh và sự chuẩn bị quân sự tiếp tục cung cấp thông tin cho chính sách đối ngoại và chiến lược toàn cầu của Hoa Kỳ.
Tôi xin nói rõ hơn về khái niệm Rimland từ bài post trước. Đây là khái niệm của nhà Nicholas John Spykman, giáo sư quan hệ quốc tế tại Đại học Yale đưa ra, được phát triển từ Heartland của MacKinder. Đối với Spykman, khái niệm Rimland của ông liên quan đến rìa biển của một quốc gia hoặc lục địa; đặc biệt là các rìa phía tây, phía nam và phía đông dân cư đông đúc của lục địa Á-Âu. Đây là bản đồ tiếng Pháp mô tả Rimland trong tư tưởng của ông, phân biệt với Heartland. Các bác có thể thấy. Heartland bao trọn nước Nga, Trung Á (tức toàn bộ Liên Xô) và 1 phần phía bắc TQ. Còn Rimland bao gồm toàn bộ khu vực xung quanh bao vây lấy nước Nga, chỉ trừ biển phía bắc (lúc đó là Bắc Cực chưa ai xâm nhập nổi). Bây giờ với việc Bắc Cực tan băng thì có thể hiểu rằng khu vực này rồi cũng sẽ bị rơi vào Rimland mới. Tóm lại, HeartLand là khu vực Á Âu, còn Rimland vùng ven biển Á-Âu, bao quanh Heartland. Như vậy bao vây Á Âu, cũng chính là bao vây Nga là quốc sách của Hoa Kỳ.
Các bác có thể thấy, đề cao Rimland cho thấy rõ Mỹ muốn kiểm soát những điểm "liên kết" (cái từ này do tôi tự đặt ra) giữa các khu vực, các nền kinh tế trên thế giới
Spykman chỉ trích Mackinder vì đã đánh giá quá cao Heartland như là khu vực có tầm quan trọng chiến lược to lớn do quy mô rộng lớn, vị trí địa lý trung tâm và quyền lực tối cao của sức mạnh trên bộ hơn là sức mạnh trên biển. Spykman cho rằng Heartland sẽ không phải là một trung tâm tiềm năng của châu Âu, bởi vì:
- Miền Tây nước Nga thời điểm đó vẫn là một xã hội nông nghiệp
- Các cơ sở công nghiệp hóa được tìm thấy ở phía tây dãy núi Ural.
- Khu vực này được bao quanh ở phía bắc, phía đông, phía nam và phía tây nam bởi một số trở ngại lớn đối với giao thông vận tải (băng và nhiệt độ đóng băng, núi thấp, v.v.).
- Thực sự chưa bao giờ có sự đối lập đơn giản giữa sức mạnh trên đất liền và sức mạnh trên biển.
Spykman cho rằng Rimland, dải đất ven biển bao quanh Á-Âu , quan trọng hơn khu vực Trung Tâm (còn gọi là Heartland ) trong việc kiểm soát lục địa Á-Âu. Tầm nhìn của Spykman là nền tảng của " chính trị ngăn chặn " được Hoa Kỳ áp dụng trong mối quan hệ/vị trí của nước này với Liên Xô trong thời kỳ hậu Thế chiến thứ hai.
Vì vậy, đối với Spykman, 'Heartland' dường như ít quan trọng hơn so với 'Rimland'.
Theo Spykman, "Ai kiểm soát Rimland sẽ cai trị Âu Á, ai cai trị Âu Á sẽ kiểm soát số phận của thế giới."
Rimland, là "Lưỡi liềm bên trong hoặc cận biên" của Halford Mackinder , được chia thành ba phần:
- Đất ven biển châu Âu ;
- Vùng đất sa mạc Ả Rập - Trung Đông ; Và,
- Vùng đất gió mùa châu Á .
Rimland hay vùng lưỡi liềm bên trong chứa phần lớn dân số trên thế giới cũng như phần lớn tài nguyên của thế giới. Rimland nằm giữa Heartland và các vùng biển cận biên nên nó quan trọng hơn Heartland. Nó bao gồm Tiểu Á, Ả Rập, Iran, Afghanistan, Đông Nam Á, Trung Quốc, Hàn Quốc và Đông Siberia ngoại trừ Nga.
Tất cả các quốc gia nói trên đều nằm trong vùng đệm giữa cường quốc biển và cường quốc lục địa.
Các quốc gia Rimland là các quốc gia lưỡng cư, bao quanh lục địa Á-Âu.
Trong khi Spykman chấp nhận hai điều đầu tiên như đã định nghĩa, ông bác bỏ việc đơn giản nhóm các quốc gia châu Á thành một “vùng đất gió mùa”. Ấn Độ , vùng duyên hải Ấn Độ Dương và văn hóa Ấn Độ tách biệt về mặt địa lý và văn minh với vùng đất Trung Quốc .
Đặc điểm nổi bật của Rimland là nó là một khu vực trung gian, nằm giữa vùng trung tâm và các cường quốc ven biển. Là vùng đệm đổ bộ giữa các cường quốc trên đất liền và trên biển, nước này phải tự bảo vệ mình trước cả hai phía và từ đó ẩn chứa những vấn đề an ninh cơ bản. Quan niệm của Spykman về Rimland có nhiều điểm giống với "khu vực gây tranh cãi và gây tranh cãi" của Alfred Thayer Mahan hơn là với hình lưỡi liềm bên trong hoặc rìa của Mackinder.
Rimland có tầm quan trọng lớn đến từ sức nặng nhân khẩu học, tài nguyên thiên nhiên và sự phát triển công nghiệp. Spykman coi tầm quan trọng này là lý do khiến Rimland đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn Heartland (trong khi Mackinder tin rằng biểnsẽ là yếu tố quan trọng nhất trong việc ngăn chặn Heartland).
Spykman kêu gọi hợp nhất các quốc gia Rimland để đảm bảo sự tồn tại của họ trong Thế chiến thứ hai. Với sự thất bại của Đức và sự nổi lên của Liên Xô, quan điểm của Spykman đã được chấp nhận trong quá trình xây dựng chính sách của Mỹ trong Chiến tranh Lạnh nhằm kiềm chế ảnh hưởng của Liên Xô và CNCS.
Nhưng vì các nhà nước trong Rimland có mức độ độc lập khác nhau, đa dạng về chủng tộc cũng như văn hóa, nên nó không nằm dưới sự kiểm soát của bất kỳ quyền lực đơn lẻ nào.
Tiến sĩ Spyros Katsoulas giới thiệu khái niệm Cầu Rimland để mô tả bản lề giữa Châu Âu và Châu Á, nơi có Hy Lạp , Síp và Thổ Nhĩ Kỳ . Mục đích của thuật ngữ mới không phải là mâu thuẫn mà là để bổ sung cho lý thuyết của Spykman và nêu bật ý nghĩa chiến lược đặc biệt của Đông Địa Trung Hải , cũng như sự bất ổn vốn có của nó.
Cầu Rimland được xác định là vùng đệm và vùng trung chuyển nối liền phần châu Âu và châu Á của Rimland và có 3 đặc điểm chính. Nó đồng thời đóng vai trò như một nút thắt chiến lược và một cửa ngõ có giá trị, nhưng cũng như một vành đai nguy hiểm (địa chính trị) do sự cạnh tranh lâu dài giữa Hy Lạp và Thổ Nhĩ Kỳ.
Henry Kissinger, như đã nói, có tư tưởng thiên về "Cân bằng quyền lực", chiến lược và ngoại giao thực dụng, để đảm bảo các quốc gia kìm chế lẫn nhau, không thể đe doạ được đến vị trí của Hoa Kỳ.
Cuốn sách “Ngoại giao” (Diplomacy) của Henry Kissinger xuất bản năm 1994, cung cấp lịch sử và phân tích toàn diện về quan hệ quốc tế và chiến lược ngoại giao từ thế kỷ 17 đến khi kết thúc Chiến tranh Lạnh.
Chương 1: Trật tự thế giới mới
Kissinger giới thiệu khái niệm "Trật tự thế giới mới" bằng cách thảo luận về sự phát triển của hệ thống quốc tế. Ông phác thảo các nguyên tắc của hệ thống Westphalia được thành lập năm 1648, trong đó nhấn mạnh chủ quyền quốc gia và sự cân bằng quyền lực. Chương này tạo tiền đề để tìm hiểu xem những nguyên tắc này đã ảnh hưởng như thế nào đến nền ngoại giao hiện đại.
Chương 2: Bản lề: Theodore Roosevelt hay Woodrow Wilson
Kissinger đối lập các chính sách đối ngoại của Theodore Roosevelt và Woodrow Wilson. Chính sách thực tế và cách tiếp cận thực tế của Roosevelt đối với quan hệ quốc tế được so sánh với chủ nghĩa lý tưởng và tầm nhìn của Wilson về một thế giới được quản lý bởi các nguyên tắc dân chủ và an ninh tập thể.
Chương 3: Từ phổ quát đến cân bằng: Richelieu, William xứ Orange và Pitt
Chương này xem xét sự phát triển của khái niệm cân bằng quyền lực thông qua hành động của Hồng y Richelieu của Pháp, William xứ Orange của Hà Lan và William Pitt của Anh. Kissinger nhấn mạnh cách các nhà lãnh đạo này định hình hệ thống nhà nước châu Âu và thực tiễn ngoại giao.
Chương 4: Sự hòa hợp của Châu Âu: Anh, Áo và Nga
Kissinger thảo luận về Hòa hợp Châu Âu, được thành lập sau Chiến tranh Napoléon để duy trì sự cân bằng quyền lực và ngăn chặn sự trỗi dậy của một cường quốc thống trị. Ông tập trung vào vai trò của Anh, Áo và Nga trong việc duy trì hệ thống này.
Chương 5: Hai nhà cách mạng: Napoléon III và Bismarck
Chương này khám phá những cách tiếp cận tương phản của Napoléon III của Pháp và Otto von Bismarck của Đức. Những nỗ lực của Napoléon III nhằm định hình lại châu Âu thông qua các biện pháp quân sự và chính sách ngoại giao chiến lược của Bismarck dẫn đến sự thống nhất nước Đức đều được phân tích.
Chương 6: Chính sách thực tế tự phát huy
Kissinger thảo luận về việc các nguyên tắc của Realpolitik đã dẫn đến xung đột và bất ổn ở châu Âu như thế nào. Các liên minh và sự cạnh tranh xuất hiện từ hệ thống của Bismarck cuối cùng đã góp phần bùng nổ Thế chiến thứ nhất.
Chương 7: Cỗ máy ngày tận thế chính trị: Ngoại giao châu Âu trước Thế chiến thứ nhất
Mạng lưới liên minh và hiệp ước phức tạp ở châu Âu trước Thế chiến thứ nhất được xem xét. Kissinger giải thích tại sao những liên minh này, với mục đích duy trì hòa bình, đã tạo ra tình huống trong đó một cuộc xung đột cục bộ có thể leo thang thành một cuộc chiến tranh toàn diện.
Chương 8: Vào vòng xoáy: Cỗ máy ngày tận thế của quân đội
Kissinger phân tích các chiến lược và công nghệ quân sự đã góp phần tạo ra quy mô tàn khốc của Thế chiến thứ nhất. Ông thảo luận về cách thức tiến hành và kết quả của cuộc chiến đã định hình lại trật tự quốc tế như thế nào.
Chương 9: Diện mạo mới của ngoại giao: Wilson và Hiệp ước Versailles
Vai trò của Woodrow Wilson trong việc hình thành trật tự sau Thế chiến thứ nhất đã được xem xét. Kissinger phê phán chủ nghĩa lý tưởng của Wilson và Hiệp ước Versailles, nhấn mạnh sự thất bại của hiệp ước trong việc tạo ra một nền hòa bình lâu dài và sự góp phần của nó vào các cuộc xung đột trong tương lai.
Chương 10: Thế lưỡng nan của kẻ chiến thắng
Những thách thức mà các cường quốc chiến thắng phải đối mặt sau Thế chiến thứ nhất được khám phá. Kissinger thảo luận về sự bất ổn kinh tế và chính trị ở châu Âu, sự trỗi dậy của các chế độ toàn trị và sự thất bại của Hội Quốc Liên.
Chương 11: Stresemann và sự tái xuất hiện của kẻ bại trận
Những nỗ lực của Gustav Stresemann nhằm tái hòa nhập nước Đức vào cộng đồng quốc tế trong thời kỳ Cộng hòa Weimar được phân tích. Kissinger thảo luận về những thành tựu ngoại giao của Stresemann và bản chất mong manh của trật tự thời hậu chiến.
Chương 12: Sự kết thúc của ảo tưởng: Hitler và sự hủy diệt của Versailles
Việc Adolf Hitler lên nắm quyền và việc ông ta dỡ bỏ Hiệp ước Versailles được xem xét. Kissinger thảo luận về việc các chính sách hung hãn của Hitler đã dẫn tới sự bùng nổ của Thế chiến II như thế nào và sự xoa dịu thất bại như thế nào.
Chương 13: Chợ Stalin
Chương này tìm hiểu các chiến lược của Joseph Stalin trong Thế chiến II và thời kỳ đầu Chiến tranh Lạnh. Kissinger phân tích các cuộc đàm phán của Stalin với quân Đồng minh và những nỗ lực của ông nhằm mở rộng ảnh hưởng của Liên Xô ở Đông Âu.
Chương 14: Bản lề: Theodore Roosevelt hay Woodrow Wilson
Kissinger xem lại chủ đề Chính sách thực tế và chủ nghĩa lý tưởng bằng cách so sánh các chính sách đối ngoại của Franklin D. Roosevelt và Harry S. Truman. Ông thảo luận về cách tiếp cận của họ đã định hình trật tự sau Thế chiến thứ hai như thế nào.
Chương 15: Nước Mỹ tái gia nhập đấu trường: Franklin Delano Roosevelt
Sự lãnh đạo của Franklin D. Roosevelt trong Thế chiến thứ hai và tầm nhìn của ông về thế giới thời hậu chiến đã được xem xét. Kissinger thảo luận về sự thành lập Liên hợp quốc và sự khởi đầu của Chiến tranh Lạnh.
Chương 16: Sự khởi đầu của Chiến tranh Lạnh
Nguồn gốc của Chiến tranh Lạnh được phân tích, tập trung vào xung đột ý thức hệ và địa chính trị giữa Hoa Kỳ và Liên Xô. Kissinger thảo luận về Học thuyết Truman, Kế hoạch Marshall và Khủng hoảng Berlin.
Chương 17: Thành công và nỗi đau bị giam giữ
Kissinger xem xét chính sách ngăn chặn và việc thực hiện nó qua nhiều cuộc khủng hoảng khác nhau, bao gồm Chiến tranh Triều Tiên và Khủng hoảng tên lửa Cuba. Ông thảo luận về những thành công và hạn chế của chiến lược này trong việc ngăn chặn sự bành trướng của Liên Xô.
Chương 18: Thế tiến thoái lưỡng nan của việc ngăn chặn: Chiến tranh Triều Tiên
Chiến tranh Triều Tiên được phân tích là một thời điểm quan trọng trong Chiến tranh Lạnh. Kissinger thảo luận về ý nghĩa của cuộc xung đột đối với chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ và cuộc đấu tranh đang diễn ra nhằm kiềm chế chủ nghĩa cộng sản.
Chương 19: Đàm phán với những người CS: Adenauer, Churchill và Eisenhower
Kissinger khám phá các chiến lược ngoại giao của Konrad Adenauer, Winston Churchill và Dwight D. Eisenhower trong việc đối phó với Liên Xô. Ông thảo luận về những nỗ lực của họ nhằm đạt được sự ổn định ở châu Âu và quản lý căng thẳng trong Chiến tranh Lạnh.
Chương 20: Ngăn chặn nhảy vọt: Khủng hoảng Suez
Cuộc khủng hoảng Suez được coi là một bước ngoặt trong Chiến tranh Lạnh và sự suy giảm ảnh hưởng của Anh và Pháp. Kissinger thảo luận về tác động của cuộc khủng hoảng đối với chính sách đối ngoại của Mỹ và cán cân quyền lực ở Trung Đông.
Chương 21: Hungary: Biến động trong đế chế
Cách mạng Hungary năm 1956 được phân tích là một sự kiện quan trọng trong Chiến tranh Lạnh. Kissinger thảo luận về phản ứng của Liên Xô và tác động của cuộc nổi dậy đối với Đông Âu và quan hệ Mỹ-Xô.
Chương 22: Tối hậu thư của Khrushchev: Khủng hoảng Berlin 1958-1963
Kissinger xem xét Khủng hoảng Berlin và những nỗ lực của Nikita Khrushchev nhằm thách thức sự hiện diện của phương Tây ở Berlin. Ông thảo luận về tình hình bế tắc ngoại giao và quân sự cũng như việc xây dựng Bức tường Berlin.
Chương 23: Các khái niệm về sự thống nhất phương Tây: Macmillan, de Gaulle, Eisenhower, Kennedy
Những nỗ lực của các nhà lãnh đạo phương Tây nhằm duy trì sự thống nhất trước các mối đe dọa từ Liên Xô được phân tích. Kissinger thảo luận về những cách tiếp cận khác nhau của Harold Macmillan, Charles de Gaulle, Dwight D. Eisenhower và John F. Kennedy.
Chương 24: Việt Nam: Vào đầm lầy; Truman và Eisenhower
Nguồn gốc sự can dự của Hoa Kỳ vào Việt Nam được khám phá. Kissinger thảo luận về các chính sách của Truman và Eisenhower cũng như giai đoạn đầu của cuộc xung đột sẽ trở thành một cuộc chiến tranh kéo dài và gây tranh cãi.
Chương 25: Việt Nam: Sự giải thoát; Kennedy và Johnson
Kissinger tiếp tục phân tích về Chiến tranh Việt Nam, tập trung vào các chính sách của John F. Kennedy và Lyndon B. Johnson. Ông thảo luận về sự leo thang can dự của Hoa Kỳ và những thách thức trong việc tìm kiếm một giải pháp.
Chương 26: Việt Nam: Sự kết thúc của thử thách; Nixon, Ford và Chiến tranh Đông Dương
Các giai đoạn cuối cùng của Chiến tranh Việt Nam được xem xét, tập trung vào các chính sách của Richard Nixon và Gerald Ford. Kissinger thảo luận về quá trình Việt Nam hóa, Hiệp định Hòa bình Paris và hậu quả của cuộc xung đột.
Chương 27: Chính sách đối ngoại với tư cách là địa chính trị: Chính sách ngoại giao tam giác của Nixon
Kissinger phân tích chính sách đối ngoại của Richard Nixon, đặc biệt là chiến lược ngoại giao tam giác liên quan đến Hoa Kỳ, Liên Xô và Trung Quốc. Ông thảo luận về việc mở cửa quan hệ với Trung Quốc và theo đuổi tình hình hòa dịu với Liên Xô.
Chương 28: Định hình chính sách đối ngoại mới
Kissinger vạch ra những nguyên tắc và mục tiêu của chính sách đối ngoại mới của Mỹ trong thế giới hậu Chiến tranh Lạnh. Ông nhấn mạnh sự cần thiết của tư duy chiến lược, cân bằng quyền lực và cách tiếp cận thực tế trong quan hệ quốc tế.
Chương 29: Xem xét lại trật tự thế giới mới
Trong chương kết luận, Kissinger phản ánh về hệ thống quốc tế đang phát triển và những thách thức trong việc thiết lập một trật tự thế giới mới. Ông thảo luận về tầm quan trọng của việc thích ứng với những thực tế địa chính trị đang thay đổi và vai trò của ngoại giao trong việc đạt được sự ổn định toàn cầu.
Phần kết luận
Cuốn “Ngoại giao” của Henry Kissinger cung cấp một phân tích kỹ lưỡng về các chiến lược ngoại giao trong lịch sử và đương đại. Những hiểu biết sâu sắc của Kissinger về sự tương tác giữa quyền lực, chính sách và địa lý mang lại những bài học quý giá để hiểu và điều hướng sự phức tạp của quan hệ quốc tế. Sự nhấn mạnh của ông về cân bằng quyền lực, liên minh chiến lược và ngoại giao thực dụng vẫn phù hợp với các nhà hoạch định chính sách hiện đại và sinh viên địa chính trị.
"Nền tảng của châu Âu hiện đại - Foundation of Modern Europe" của Emil Reich, xuất bản năm 1907, xem xét các sự kiện lịch sử và những biến đổi chính trị - xã hội đã hình thành nên châu Âu hiện đại từ thời Phục hưng đến đầu thế kỷ 20. Cuốn sách này rất thú vị cho những ai muốn có cái nhìn thấu triệt về lịch sử châu Âu, hiểu được cách nghĩ, cái nhìn của họ, vì những gì hiện đại thường là lặp lại những cái trong quá khứ (dĩ nhiên có những thay đổi nhất định để phù hợp). Dưới đây là bản tóm tắt của cuốn sách:
Chương 1: Thời kỳ Phục hưng
Tổng quan: Reich thảo luận về thời kỳ Phục hưng là điểm khởi đầu cho sự phát triển hiện đại của châu Âu.
Những điểm chính:
Sự hồi sinh của học tập cổ điển và chủ nghĩa nhân văn.
Tác động đến nghệ thuật, khoa học và chính trị.
Sự xuất hiện của một thế giới quan thế tục hơn và sự suy tàn của chủ nghĩa kinh viện thời trung cổ.
Những nhân vật chủ chốt như Leonardo da Vinci, Michelangelo và Erasmus.
Vai trò của các thành bang như Florence và Venice trong việc thúc đẩy tăng trưởng văn hóa.
Chương 2: Cuộc Cải Cách
Tổng quan: Chương này đề cập đến cuộc biến động tôn giáo do Martin Luther khởi xướng và những ảnh hưởng sâu sắc của nó.
Những điểm chính:
95 luận đề và thách thức đối với thẩm quyền của Giáo hội Công giáo.
Sự lan rộng của đạo Tin lành khắp châu Âu.
Những hậu quả chính trị và xã hội của sự phân mảnh tôn giáo.
Cuộc phản cải cách của Công giáo và Công đồng Trent.
Những nhân vật chủ chốt như Martin Luther, John Calvin và Ignatius of Loyola.
Chương 3: Sự trỗi dậy của các chế độ quân chủ quốc gia
Tổng quan: Đế chế phân tích sự củng cố quyền lực của các quốc vương và sự suy tàn của chế độ phong kiến.
Những điểm chính:
Tập trung quyền lực nhà nước ở Pháp, Anh và Tây Ban Nha.
Vai trò của những nhân vật như Henry VIII, Louis XIV và Charles V.
Tác động của quân đội quốc gia và bộ máy quan liêu.
Những thay đổi kinh tế và sự trỗi dậy của chủ nghĩa trọng thương.
Ảnh hưởng ngày càng giảm của giới quý tộc và Giáo hội trong các vấn đề chính trị.
Chương 4: Thời đại khám phá
Tổng quan: Chương này tìm hiểu tác động của việc thăm dò và thuộc địa hóa ở châu Âu.
Những điểm chính:
Hành trình khám phá của Columbus, Vasco da Gama và Magellan.
Sự hình thành các tuyến thương mại và đế chế thuộc địa.
Tác động kinh tế: dòng vàng và bạc tràn vào, sự trỗi dậy của chủ nghĩa tư bản.
Trao đổi văn hóa và sự khởi đầu của sự kết nối toàn cầu.
Những hậu quả tiêu cực đối với người dân bản địa, bao gồm cả sự bóc lột và bệnh tật.
Chương 5: Cách mạng khoa học
Tổng quan: Reich thảo luận về tác động biến đổi của những tiến bộ khoa học.
Những điểm chính:
Những đột phá trong thiên văn học, vật lý và sinh học.
Những nhân vật chủ chốt như Copernicus, Galileo, Kepler và Newton.
Sự phát triển của phương pháp khoa học.
Sự suy giảm của mê tín và sự trỗi dậy của tư tưởng hợp lý.
Ảnh hưởng của khoa học đến triết học và Khai sáng.
Chương 6: Sự khai sáng
Tổng quan: Chương này đề cập đến phong trào trí tuệ nhấn mạnh đến lý trí và chủ nghĩa cá nhân.
Những điểm chính:
Các triết gia như Voltaire, Rousseau và Montesquieu.
Phê phán chế độ quân chủ tuyệt đối và Giáo hội.
Vận động cải cách chính trị, nhân quyền và giáo dục.
Sự truyền bá các ý tưởng Khai sáng thông qua các tiệm và tác phẩm in ấn.
Ảnh hưởng đến phong trào cách mạng ở Mỹ và Pháp.
Chương 7: Cách mạng Pháp và Napoléon
Tổng quan: Reich xem xét các nguyên nhân, sự kiện và kết quả của Cách mạng Pháp và việc Napoléon lên nắm quyền.
Những điểm chính:
Điều kiện kinh tế - xã hội dẫn tới Cách mạng.
Các sự kiện chính: sự sụp đổ của Bastille, Triều đại khủng bố, sự trỗi dậy của Napoléon.
Việc thiết lập Bộ luật Napoléon và tác động lâu dài của nó đối với các hệ thống pháp luật.
Các chiến dịch quân sự của Napoléon và việc định hình lại châu Âu.
Sự sụp đổ cuối cùng của Napoléon và Đại hội Vienna.
Chương 8: Cách mạng công nghiệp
Tổng quan: Chương này thảo luận về những biến đổi kinh tế và xã hội do công nghiệp hóa mang lại.
Những điểm chính:
Những đổi mới công nghệ trong dệt may, năng lượng hơi nước và luyện kim.
Sự gia tăng của hệ thống nhà máy và đô thị hóa.
Những thay đổi về lao động: giai cấp công nhân, lao động trẻ em và điều kiện nhà máy.
Các lý thuyết kinh tế: chủ nghĩa tư bản, chủ nghĩa xã hội và sự phê phán xã hội công nghiệp.
Tác động đến cơ cấu xã hội và đời sống gia đình.
Chương 9: Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc
Tổng quan: Reich phân tích sự xuất hiện của các phong trào dân tộc chủ nghĩa trong thế kỷ 19.
Những điểm chính:
Sự thống nhất của Ý và Đức.
Sự suy tàn của các đế chế đa sắc tộc như Áo-Hungary và Đế chế Ottoman.
Các nhà lãnh đạo theo chủ nghĩa dân tộc như Garibaldi, Bismarck và Mazzini.
Vai trò của bản sắc văn hóa và ngôn ngữ trong việc hình thành các quốc gia-dân tộc.
Tác động của chủ nghĩa dân tộc đến quan hệ và xung đột quốc tế.
Chương 10: Thời đại của chủ nghĩa đế quốc
Tổng quan: Chương này khám phá sự mở rộng của các đế chế châu Âu trong thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20.
Những điểm chính:
Cuộc tranh giành Châu Phi và Châu Á.
Động cơ kinh tế: khai thác tài nguyên, thị trường và cơ hội đầu tư.
Sứ mệnh khai hóa và biện minh cho chủ nghĩa đế quốc thông qua lý thuyết chủng tộc.
Tác động lên các xã hội thuộc địa: phản kháng, hợp tác và thay đổi văn hóa.
Sự cạnh tranh địa chính trị giữa các cường quốc châu Âu và sự dẫn đến Thế chiến thứ nhất.
Chương 11: Khúc dạo đầu cho Thế chiến thứ nhất
Tổng quan: Reich thảo luận về mạng lưới liên minh và căng thẳng phức tạp dẫn đến sự bùng nổ của Thế chiến thứ nhất.
Những điểm chính:
Hệ thống liên minh: Triple Entente và Triple Alliance.
Chủ nghĩa quân phiệt và chạy đua vũ trang.
Căng thẳng dân tộc chủ nghĩa ở Balkan.
Vụ ám sát Thái tử Franz Ferdinand và sự leo thang xung đột.
Sự thất bại của ngoại giao và việc rơi vào chiến tranh.
Chương 12: Kết luận và suy ngẫm
Tổng quan: Trong chương kết luận, Reich phản ánh về quỹ đạo của lịch sử châu Âu và những tác động của nó đối với tương lai.
Những điểm chính:
Tác động lâu dài của các sự kiện lịch sử đối với châu Âu đương đại.
Bài học rút ra từ những thành công và thất bại của các chính sách trước đây.
Tầm quan trọng của việc hiểu lịch sử đối với việc ra quyết định chính trị sáng suốt.
Suy nghĩ của Reich về khả năng xảy ra xung đột trong tương lai và nhu cầu hợp tác quốc tế.
Phần kết luận
"Nền tảng của Châu Âu Hiện đại" của Emil Reich đưa ra một nghiên cứu toàn diện về các lực lượng và sự kiện lịch sử đã hình thành nên Châu Âu hiện đại. Thông qua phân tích chi tiết về các giai đoạn và phong trào quan trọng, Reich cung cấp những hiểu biết có giá trị về sự tương tác phức tạp của các yếu tố chính trị, kinh tế và văn hóa đã ảnh hưởng đến sự phát triển của châu Âu. Công việc của ông vẫn là một đóng góp đáng kể cho việc nghiên cứu lịch sử châu Âu và tác động liên tục của nó đối với thế giới.
"Trật tự thế giới - World Order" của Henry Kissinger, xuất bản năm 2014, khám phá lịch sử, nguyên tắc và thách thức trong việc tạo ra trật tự toàn cầu. Kissinger thảo luận về các khái niệm và kinh nghiệm lịch sử đã định hình các mối quan hệ quốc tế hiện nay và đưa ra những hiểu biết sâu sắc về cách có thể đạt được một trật tự thế giới ổn định.
Cuốn sách này của Henry Kissinger cho chúng ta cái nhìn toàn cảnh chung về thế giới, nhưng các bác có thể để ý, Kissinger nói nhiều hơn đến các khu vực châu Á, về TQ, Ấn Độ, Iran thay vì chăm chăm tập trung vào Nga hay khu vực Á Âu như các học thuyết khác. Lý do 1 phần vì Kissinger đi theo lối cân bằng quyền lực, ông ấy nhằm vào những nước mạnh, nâng nước yếu hơn để cân bằng quyền lực lại, vì thế thái độ của ông ấy với Nga mềm mỏng hơn. Cuốn này khá tốt cho những ai muốn nắm bức tranh chung của thế giới đương đại
Dưới đây là bản tóm tắt
Giới thiệu: Câu hỏi về trật tự thế giới
Tổng quan: Kissinger giới thiệu khái niệm trật tự thế giới và tầm quan trọng của nó.
Những điểm chính:
Cuộc tìm kiếm lịch sử cho trật tự của các nền văn minh khác nhau.
Thách thức trong việc tạo ra một trật tự thế giới gắn kết giữa các truyền thống chính trị và văn hóa đa dạng.
Vai trò của Hoa Kỳ trong việc định hình và duy trì trật tự toàn cầu.
Chương 1: Châu Âu: Trật tự quốc tế đa nguyên
Tổng quan: Xem xét sự phát triển của hệ thống nhà nước châu Âu.
Những điểm chính:
Hòa ước Westphalia (1648) và các nguyên tắc về chủ quyền quốc gia và không can thiệp.
Sự cân bằng quyền lực chính trị ở châu Âu và tác động của nó tới sự ổn định quốc tế.
Vai trò của ngoại giao và liên minh trong việc duy trì trật tự.
Chương 2: Hệ thống cân bằng quyền lực châu Âu và kết cục của nó
Tổng quan: Thảo luận về cán cân quyền lực ở châu Âu thế kỷ 19 và sự sụp đổ cuối cùng của nó.
Những điểm chính:
Đại hội Vienna (1815) và việc thiết lập một trật tự ổn định.
Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc và xung đột ý thức hệ.
Những sự kiện dẫn đến Thế chiến thứ nhất và sự sụp đổ của trật tự châu Âu.
Chương 3: Chủ nghĩa Hồi giáo và Trung Đông: Một thế giới hỗn loạn
Tổng quan: Phân tích tác động của chủ nghĩa Hồi giáo và bối cảnh lịch sử của Trung Đông.
Những điểm chính:
Di sản của Đế chế Ottoman và các nhiệm vụ sau Thế chiến thứ nhất.
Sự trỗi dậy của các phong trào Hồi giáo và thách thức đối với trật tự do phương Tây xác định.
Xung đột và bất ổn đang diễn ra trong khu vực.
Chương 4: Hoa Kỳ và Iran: Cách tiếp cận trật tự
Tổng quan: Xem xét mối quan hệ giữa Hoa Kỳ và Iran.
Những điểm chính:
Lịch sử quan hệ Mỹ-Iran và tác động của Cách mạng Iran 1979.
Vai trò của Iran trong chính trị khu vực và thách thức của nước này đối với lợi ích của Mỹ.
Sự phức tạp của việc đàm phán với Iran
Chương 5: Sự đa dạng của Châu Á
Tổng quan: Thảo luận về bối cảnh chính trị và văn hóa đa dạng của Châu Á.
Những điểm chính:
Sự nổi lên của Trung Quốc và Ấn Độ như các cường quốc.
Những ảnh hưởng lịch sử hình thành quan hệ quốc tế châu Á.
Vai trò của các tổ chức và liên minh khu vực trong việc duy trì sự ổn định.
Chương 6: Hướng tới một trật tự châu Á: Đối đầu hay hợp tác?
Tổng quan: Khám phá những con đường tiềm năng để đạt được trật tự ở Châu Á.
Những điểm chính:
Sự cạnh tranh chiến lược giữa Trung Quốc và Hoa Kỳ.
Tầm quan trọng của sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế và sự tham gia ngoại giao.
Các khuôn khổ có thể có cho hợp tác khu vực và giải quyết xung đột.
Chương 7: “Hành động vì toàn thể nhân loại”: Hoa Kỳ và khái niệm về trật tự của nước này
Tổng quan: Phân tích cách tiếp cận của Mỹ đối với trật tự quốc tế.
Những điểm chính:
Các nguyên tắc dân chủ, tự do và nhân quyền trong chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ.
Sự phát triển lịch sử về vai trò của Mỹ trong các vấn đề toàn cầu.
Những thách thức và mâu thuẫn trong việc thực hiện những lý tưởng này.
Chương 8: Hoa Kỳ và Trung Quốc: Cách tiếp cận trật tự
Tổng quan: Xem xét mối quan hệ giữa Mỹ và Trung Quốc.
Những điểm chính:
Bối cảnh lịch sử của quan hệ Mỹ-Trung.
Các khía cạnh chiến lược và kinh tế của mối quan hệ song phương.
Những con đường tiềm năng cho hợp tác và quản lý xung đột.
Chương 9: Hoa Kỳ và việc định hình lại trật tự quốc tế
Tổng quan: Thảo luận về vai trò của Hoa Kỳ trong việc định hình trật tự quốc tế sau Thế chiến II.
Những điểm chính:
Sự hình thành các tổ chức quốc tế như Liên hợp quốc và NATO.
Những thách thức do Chiến tranh Lạnh đặt ra và hậu quả của nó.
Sự cần thiết của Hoa Kỳ để điều chỉnh các chiến lược của mình cho phù hợp với những thách thức toàn cầu đương thời.
Chương 10: Hoa Kỳ và châu Mỹ: Cuộc chiến vì một bán cầu
Tổng quan: Phân tích mối quan hệ của Hoa Kỳ với Châu Mỹ Latinh.
Những điểm chính:
Ảnh hưởng lịch sử của Học thuyết Monroe và di sản của nó.
Tác động của các chính sách Chiến tranh Lạnh đối với nền chính trị Mỹ Latinh.
Tầm quan trọng của việc thúc đẩy các mối quan hệ hợp tác và ổn định ở Tây bán cầu.
Chương 11: Hoa Kỳ và Châu Âu: Khôi phục quan hệ đối tác Đại Tây Dương
Tổng quan: Khám phá mối quan hệ Mỹ-Châu Âu.
Những điểm chính:
Bối cảnh lịch sử của quan hệ xuyên Đại Tây Dương.
Vai trò của NATO và Liên minh châu Âu trong việc duy trì sự ổn định.
Sự cần thiết phải tăng cường quan hệ đối tác trước những thách thức toàn cầu mới.
Chương 12: Hoa Kỳ và thế giới: Sự kiên cường của Mỹ
Tổng quan: Phản ánh về tương lai vai trò lãnh đạo của Hoa Kỳ trên thế giới.
Những điểm chính:
Khả năng phục hồi của các thể chế chính trị và kinh tế Mỹ.
Tầm quan trọng của sự đổi mới và khả năng thích ứng.
Sự cần thiết phải có một cách tiếp cận mạch lạc và chiến lược để lãnh đạo toàn cầu.
Chương 13: Kết luận: Trật tự thế giới trong thời đại chúng ta?
Tổng quan: Tóm tắt các lập luận chính và đưa ra những suy nghĩ cuối cùng.
Những điểm chính:
Cuộc tìm kiếm liên tục cho một trật tự thế giới ổn định và công bằng.
Vai trò của các cường quốc trong việc định hình tương lai.
Tầm quan trọng của ngoại giao, hợp tác và tư duy chiến lược.
Phần kết luận
"Trật tự thế giới" của Henry Kissinger cung cấp một phân tích toàn diện về các yếu tố lịch sử và đương đại đã định hình trật tự toàn cầu. Thông qua việc xem xét chi tiết các khu vực và mối quan hệ khác nhau, Kissinger đưa ra những hiểu biết sâu sắc về những thách thức và cơ hội để tạo ra một hệ thống quốc tế ổn định và hòa bình. Cuốn sách nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu lịch sử, sự phức tạp của quan hệ quốc tế và sự cần thiết của sự lãnh đạo chiến lược trong việc định hướng tương lai.
Như đã nói, chiến lược toàn cầu của Hoa Kỳ, bên cạnh lối tiếp cận ở góc độ chiến lược, an ninh, địa lý, còn có lối tiếp cận ở 2 góc độ khác là tiếp cận về thể chế chính trị thể hiện qua tác phẩm "sự tận cùng của lịch sử - The End of History and the Last Man " của Francis Fukuyama và tiếp cận về văn hoá, thể hiện ở tác phẩm "Sự va chạm giữa các nền văn minh - Clash of Civilizations" của Samuel P. Huntington.
Trong các hành động theo lối tiếp cận về thể chế chính trị, ta có thể thấy phương tây áp đặt thể chế của họ lên các nước khác. Và trong các hành động theo lối tiếp cận về văn hoá, ta có thể thấy những thế lực theo chủ nghĩa tự do, toàn cầu hoá, nhóm tài chính tìm cách áp đặt lối nghĩ của họ lên các nước khác, format lối tư duy của người dân các nước khác theo hướng họ muốn. Chúng ta có thể thấy trong câu lạc bộ quỹ đạo phương tây, tuy có Nhật Hàn nhưng 2 nước này giống như 1 dạng phương tây "mở rộng", vị thế chính trị thấp, vai trò là cửu vạn cao cấp cho các nước phương tây. Và văn hoá của giới trẻ 2 nước này cũng ngày càng bị Tây hoá. Thổ Nhĩ Kỳ rất khó vào được EU do văn hoá Hồi Giáo của mình, dù không ai nói trắng ra. Nếu muốn vào thì văn hoá Thổ phải bị "format" lại.
"Sự xung đột của các nền văn minh và sự tái lập trật tự thế giới" của Samuel P. Huntington, xuất bản năm 1996, là một tác phẩm có ảnh hưởng lớn lập luận rằng các cuộc xung đột trong tương lai sẽ không phải do sự khác biệt về ý thức hệ hoặc kinh tế mà do sự chia rẽ về văn hóa và văn minh. Dưới đây là bản tóm tắt chi tiết từng chương của cuốn sách:
Giới thiệu: Cờ và bản sắc văn hóa
Tổng quan: Huntington giới thiệu luận điểm của mình rằng các cuộc xung đột sau Chiến tranh Lạnh sẽ xoay quanh bản sắc văn hóa và văn minh.
Những điểm chính:
Sự suy giảm của xung đột ý thức hệ và kinh tế.
Sự trỗi dậy của bản sắc văn hóa là nguồn gốc chính của xung đột.
Ý nghĩa của ý thức văn minh.
Chương 1: Kỷ nguyên mới trong chính trị thế giới
Tổng quan: Thảo luận về quá trình chuyển đổi từ chính trị Chiến tranh Lạnh sang một kỷ nguyên mới được đặc trưng bởi xung đột văn hóa.
Những điểm chính:
Sự kết thúc của thế lưỡng cực và sự xuất hiện của thế đa cực.
Sự trỗi dậy của bản sắc dân tộc và văn hóa.
Ảnh hưởng của toàn cầu hóa đến tương tác văn hóa.
Chương 2: Các nền văn minh trong lịch sử và ngày nay
Tổng quan: Xác định các nền văn minh và khám phá ý nghĩa lịch sử và đương đại của chúng.
Những điểm chính:
Đặc điểm của các nền văn minh, bao gồm ngôn ngữ, tôn giáo, lịch sử và phong tục.
Các nền văn minh lớn trên thế giới: Phương Tây, Nho giáo, Nhật Bản, Hồi giáo, Ấn Độ giáo, Chính thống Slav, Mỹ Latinh và Châu Phi.
Bản chất lâu dài của bản sắc văn minh bất chấp những thay đổi chính trị.
Chương 3: Một nền văn minh phổ quát? Hiện đại hóa và phương Tây hóa
Tổng quan: Xem xét sự khác biệt giữa hiện đại hóa và phương Tây hóa.
Những điểm chính:
Sự lan rộng toàn cầu của hiện đại hóa và tác động của nó đối với các xã hội truyền thống.
Chống lại sự thống trị của văn hóa phương Tây.
Lập luận cho rằng hiện đại hóa không nhất thiết dẫn tới Tây phương hóa.
Chương 4: Sự lụi tàn của phương Tây: Quyền lực, văn hóa và bản địa hóa
Tổng quan: Phân tích sự suy giảm ảnh hưởng của phương Tây và sự trỗi dậy của các nền văn minh phi phương Tây.
Những điểm chính:
Các xu hướng nhân khẩu học, kinh tế và văn hóa làm suy yếu sự thống trị của phương Tây.
Quá trình bản địa hóa, nơi các xã hội phi phương Tây hồi sinh và điều chỉnh các tập quán văn hóa của chính họ.
Những thách thức mà phương Tây phải đối mặt trong việc duy trì vị thế toàn cầu của mình.
Chương 5: Kinh tế, Nhân khẩu học và các nền văn minh thách thức
Tổng quan: Tập trung vào các yếu tố kinh tế và nhân khẩu học ảnh hưởng đến động lực quyền lực giữa các nền văn minh.
Những điểm chính:
Sự trỗi dậy kinh tế của Đông Á và những tác động của nó.
Sự mở rộng nhân khẩu học của các xã hội Hồi giáo.
Ý nghĩa chiến lược của những thay đổi này đối với các mối quan hệ quyền lực toàn cầu.
Chương 6: Sự tái cấu hình văn hóa của chính trị toàn cầu
Tổng quan: Thảo luận về cách bản sắc văn hóa hình thành các liên minh và xung đột toàn cầu.
Những điểm chính:
Sự hình thành các khối văn hóa và sự liên kết.
Vai trò của tôn giáo trong việc xác định ranh giới văn minh.
Tiềm năng xung đột giữa các khối văn hóa lớn.
Chương 7: Các quốc gia cốt lõi, Vòng tròn đồng tâm và Trật tự văn minh
Tổng quan: Xem xét vai trò của các quốc gia cốt lõi trong việc lãnh đạo nền văn minh tương ứng của họ.
Những điểm chính:
Khái niệm về các quốc gia cốt lõi và ảnh hưởng của chúng tới các quốc gia ngoại vi trong các nền văn minh.
Tầm quan trọng của các nhà lãnh đạo khu vực trong việc duy trì sự gắn kết văn minh.
Khả năng xảy ra xung đột trong các nền văn minh do tranh giành quyền lực giữa các quốc gia cốt lõi.
Chương 8: Phương Tây và phần còn lại: Các vấn đề liên văn minh
Tổng quan: Phân tích mối quan hệ giữa phương Tây và các nền văn minh khác.
Những điểm chính:
Nhận thức về chủ nghĩa đế quốc văn hóa phương Tây.
Phản ứng của các nền văn minh ngoài phương Tây trước sự thống trị của phương Tây.
Những vấn đề then chốt trong mối quan hệ của phương Tây với nền văn minh Hồi giáo và Nho giáo.
Chương 9: Chính trị toàn cầu của các nền văn minh
Tổng quan: Thảo luận về ý nghĩa rộng hơn của chính trị văn minh đối với sự ổn định toàn cầu.
Những điểm chính:
Khả năng xung đột văn minh leo thang thành đối đầu toàn cầu.
Tầm quan trọng của việc quản lý các mối quan hệ liên văn minh để ngăn ngừa xung đột.
Sự cần thiết phải có một cách tiếp cận mới trong ngoại giao và quan hệ quốc tế.
Chương 10: Từ cuộc chiến chuyển tiếp đến cuộc chiến đường đứt gãy
Tổng quan: Khám phá bản chất của các xung đột dọc theo các đường đứt gãy của nền văn minh.
Những điểm chính:
Khái niệm về chiến tranh đường đứt gãy và đặc điểm của chúng.
Các ví dụ lịch sử và đương đại về xung đột đường đứt gãy.
Các yếu tố làm trầm trọng thêm những xung đột này và các giải pháp tiềm năng.
Chương 11: Phương Tây, nền văn minh và nền văn minh
Tổng quan: Suy ngẫm về tương lai của phương Tây trong một thế giới văn minh đa cực.
Những điểm chính:
Những thách thức và cơ hội đối với phương Tây trong việc thích ứng với trật tự toàn cầu mới.
Tầm quan trọng của sự tự nhận thức về văn hóa và khả năng phục hồi.
Tiềm năng cho mối quan hệ hợp tác giữa các nền văn minh.
Chương 12: Tương lai của các nền văn minh
Tổng quan: Tóm tắt các lập luận chính và đưa ra tầm nhìn cho tương lai.
Những điểm chính:
Tính không thể tránh khỏi của xung đột văn minh nhưng cũng có khả năng cùng tồn tại.
Nhu cầu đối thoại và hiểu biết giữa các nền văn minh.
Vai trò của các thể chế toàn cầu trong việc điều hòa các mối quan hệ giữa các nền văn minh.
Kết luận: Tầm quan trọng của việc tìm hiểu động lực văn minh
Tổng quan: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận biết và hiểu rõ các động lực văn minh trong chính trị toàn cầu.
Những điểm chính:
Tính trung tâm của văn hóa và bản sắc trong việc định hình các sự kiện toàn cầu.
Sự cần thiết của việc phát triển các chiến lược để quản lý các tương tác văn minh.
Mục tiêu cuối cùng là đạt được một trật tự thế giới hòa bình và ổn định thông qua sự tôn trọng và hợp tác lẫn nhau.
Phần kết luận
Tác phẩm "Sự xung đột giữa các nền văn minh và việc tái tạo trật tự thế giới" của Samuel P. Huntington trình bày một phân tích đáng suy ngẫm về động lực toàn cầu thời hậu Chiến tranh Lạnh. Bằng cách nhấn mạnh vai trò của bản sắc văn hóa và văn minh, Huntington cung cấp một khuôn khổ để hiểu những xung đột và thách thức đương thời. Công việc của ông nhấn mạnh tầm quan trọng của nhận thức văn hóa và ngoại giao trong việc thúc đẩy một trật tự quốc tế ổn định và hòa bình.
Như đã nói, chiến lược toàn cầu của Hoa Kỳ, bên cạnh lối tiếp cận ở góc độ chiến lược, an ninh, địa lý, còn có lối tiếp cận ở 2 góc độ khác là tiếp cận về thể chế chính trị thể hiện qua tác phẩm "sự tận cùng của lịch sử - The End of History and the Last Man " của Francis Fukuyama và tiếp cận về văn hoá, thể hiện ở tác phẩm "Sự va chạm giữa các nền văn minh - Clash of Civilizations" của Samuel P. Huntington.
Trong các hành động theo lối tiếp cận về thể chế chính trị, ta có thể thấy phương tây áp đặt thể chế của họ lên các nước khác. Và trong các hành động theo lối tiếp cận về văn hoá, ta có thể thấy những thế lực theo chủ nghĩa tự do, toàn cầu hoá, nhóm tài chính tìm cách áp đặt lối nghĩ của họ lên các nước khác, format lối tư duy của người dân các nước khác theo hướng họ muốn. Chúng ta có thể thấy trong câu lạc bộ quỹ đạo phương tây, tuy có Nhật Hàn nhưng 2 nước này giống như 1 dạng phương tây "mở rộng", vị thế chính trị thấp, vai trò là cửu vạn cao cấp cho các nước phương tây. Và văn hoá của giới trẻ 2 nước này cũng ngày càng bị Tây hoá. Thổ Nhĩ Kỳ rất khó vào được EU do văn hoá Hồi Giáo của mình, dù không ai nói trắng ra. Nếu muốn vào thì văn hoá Thổ phải bị "format" lại.
"Sự xung đột của các nền văn minh và sự tái lập trật tự thế giới" của Samuel P. Huntington, xuất bản năm 1996, là một tác phẩm có ảnh hưởng lớn lập luận rằng các cuộc xung đột trong tương lai sẽ không phải do sự khác biệt về ý thức hệ hoặc kinh tế mà do sự chia rẽ về văn hóa và văn minh. Dưới đây là bản tóm tắt chi tiết từng chương của cuốn sách:
SpoilerChi tiết
Giới thiệu: Cờ và bản sắc văn hóa
Tổng quan: Huntington giới thiệu luận điểm của mình rằng các cuộc xung đột sau Chiến tranh Lạnh sẽ xoay quanh bản sắc văn hóa và văn minh.
Những điểm chính:
Sự suy giảm của xung đột ý thức hệ và kinh tế.
Sự trỗi dậy của bản sắc văn hóa là nguồn gốc chính của xung đột.
Ý nghĩa của ý thức văn minh.Chương 1: Kỷ nguyên mới trong chính trị thế giới
Tổng quan: Thảo luận về quá trình chuyển đổi từ chính trị Chiến tranh Lạnh sang một kỷ nguyên mới được đặc trưng bởi xung đột văn hóa.
Những điểm chính:
Sự kết thúc của thế lưỡng cực và sự xuất hiện của thế đa cực.
Sự trỗi dậy của bản sắc dân tộc và văn hóa.
Ảnh hưởng của toàn cầu hóa đến tương tác văn hóa.Chương 2: Các nền văn minh trong lịch sử và ngày nay
Tổng quan: Xác định các nền văn minh và khám phá ý nghĩa lịch sử và đương đại của chúng.
Những điểm chính:
Đặc điểm của các nền văn minh, bao gồm ngôn ngữ, tôn giáo, lịch sử và phong tục.
Các nền văn minh lớn trên thế giới: Phương Tây, Nho giáo, Nhật Bản, Hồi giáo, Ấn Độ giáo, Chính thống Slav, Mỹ Latinh và Châu Phi.
Bản chất lâu dài của bản sắc văn minh bất chấp những thay đổi chính trị.Chương 3: Một nền văn minh phổ quát? Hiện đại hóa và phương Tây hóa
Tổng quan: Xem xét sự khác biệt giữa hiện đại hóa và phương Tây hóa.
Những điểm chính:
Sự lan rộng toàn cầu của hiện đại hóa và tác động của nó đối với các xã hội truyền thống.
Chống lại sự thống trị của văn hóa phương Tây.
Lập luận cho rằng hiện đại hóa không nhất thiết dẫn tới Tây phương hóa.Chương 4: Sự lụi tàn của phương Tây: Quyền lực, văn hóa và bản địa hóa
Tổng quan: Phân tích sự suy giảm ảnh hưởng của phương Tây và sự trỗi dậy của các nền văn minh phi phương Tây.
Những điểm chính:
Các xu hướng nhân khẩu học, kinh tế và văn hóa làm suy yếu sự thống trị của phương Tây.
Quá trình bản địa hóa, nơi các xã hội phi phương Tây hồi sinh và điều chỉnh các tập quán văn hóa của chính họ.
Những thách thức mà phương Tây phải đối mặt trong việc duy trì vị thế toàn cầu của mình.Chương 5: Kinh tế, Nhân khẩu học và các nền văn minh thách thức
Tổng quan: Tập trung vào các yếu tố kinh tế và nhân khẩu học ảnh hưởng đến động lực quyền lực giữa các nền văn minh.
Những điểm chính:
Sự trỗi dậy kinh tế của Đông Á và những tác động của nó.
Sự mở rộng nhân khẩu học của các xã hội Hồi giáo.
Ý nghĩa chiến lược của những thay đổi này đối với các mối quan hệ quyền lực toàn cầu.Chương 6: Sự tái cấu hình văn hóa của chính trị toàn cầu
Tổng quan: Thảo luận về cách bản sắc văn hóa hình thành các liên minh và xung đột toàn cầu.
Những điểm chính:
Sự hình thành các khối văn hóa và sự liên kết.
Vai trò của tôn giáo trong việc xác định ranh giới văn minh.
Tiềm năng xung đột giữa các khối văn hóa lớn.Chương 7: Các quốc gia cốt lõi, Vòng tròn đồng tâm và Trật tự văn minh
Tổng quan: Xem xét vai trò của các quốc gia cốt lõi trong việc lãnh đạo nền văn minh tương ứng của họ.
Những điểm chính:
Khái niệm về các quốc gia cốt lõi và ảnh hưởng của chúng tới các quốc gia ngoại vi trong các nền văn minh.
Tầm quan trọng của các nhà lãnh đạo khu vực trong việc duy trì sự gắn kết văn minh.
Khả năng xảy ra xung đột trong các nền văn minh do tranh giành quyền lực giữa các quốc gia cốt lõi.Chương 8: Phương Tây và phần còn lại: Các vấn đề liên văn minh
Tổng quan: Phân tích mối quan hệ giữa phương Tây và các nền văn minh khác.
Những điểm chính:
Nhận thức về chủ nghĩa đế quốc văn hóa phương Tây.
Phản ứng của các nền văn minh ngoài phương Tây trước sự thống trị của phương Tây.
Những vấn đề then chốt trong mối quan hệ của phương Tây với nền văn minh Hồi giáo và Nho giáo.Chương 9: Chính trị toàn cầu của các nền văn minh
Tổng quan: Thảo luận về ý nghĩa rộng hơn của chính trị văn minh đối với sự ổn định toàn cầu.
Những điểm chính:
Khả năng xung đột văn minh leo thang thành đối đầu toàn cầu.
Tầm quan trọng của việc quản lý các mối quan hệ liên văn minh để ngăn ngừa xung đột.
Sự cần thiết phải có một cách tiếp cận mới trong ngoại giao và quan hệ quốc tế.Chương 10: Từ cuộc chiến chuyển tiếp đến cuộc chiến đường đứt gãy
Tổng quan: Khám phá bản chất của các xung đột dọc theo các đường đứt gãy của nền văn minh.
Những điểm chính:
Khái niệm về chiến tranh đường đứt gãy và đặc điểm của chúng.
Các ví dụ lịch sử và đương đại về xung đột đường đứt gãy.
Các yếu tố làm trầm trọng thêm những xung đột này và các giải pháp tiềm năng.Chương 11: Phương Tây, nền văn minh và nền văn minh
Tổng quan: Suy ngẫm về tương lai của phương Tây trong một thế giới văn minh đa cực.
Những điểm chính:
Những thách thức và cơ hội đối với phương Tây trong việc thích ứng với trật tự toàn cầu mới.
Tầm quan trọng của sự tự nhận thức về văn hóa và khả năng phục hồi.
Tiềm năng cho mối quan hệ hợp tác giữa các nền văn minh.Chương 12: Tương lai của các nền văn minh
Tổng quan: Tóm tắt các lập luận chính và đưa ra tầm nhìn cho tương lai.
Những điểm chính:
Tính không thể tránh khỏi của xung đột văn minh nhưng cũng có khả năng cùng tồn tại.
Nhu cầu đối thoại và hiểu biết giữa các nền văn minh.
Vai trò của các thể chế toàn cầu trong việc điều hòa các mối quan hệ giữa các nền văn minh.Kết luận: Tầm quan trọng của việc tìm hiểu động lực văn minh
Tổng quan: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận biết và hiểu rõ các động lực văn minh trong chính trị toàn cầu.
Những điểm chính:
Tính trung tâm của văn hóa và bản sắc trong việc định hình các sự kiện toàn cầu.
Sự cần thiết của việc phát triển các chiến lược để quản lý các tương tác văn minh.
Mục tiêu cuối cùng là đạt được một trật tự thế giới hòa bình và ổn định thông qua sự tôn trọng và hợp tác lẫn nhau.Phần kết luận
Tác phẩm "Sự xung đột giữa các nền văn minh và việc tái tạo trật tự thế giới" của Samuel P. Huntington trình bày một phân tích đáng suy ngẫm về động lực toàn cầu thời hậu Chiến tranh Lạnh. Bằng cách nhấn mạnh vai trò của bản sắc văn hóa và văn minh, Huntington cung cấp một khuôn khổ để hiểu những xung đột và thách thức đương thời. Công việc của ông nhấn mạnh tầm quan trọng của nhận thức văn hóa và ngoại giao trong việc thúc đẩy một trật tự quốc tế ổn định và hòa bình.
Cuốn sách “Sự kết thúc của lịch sử và con người cuối cùng - The End of History and the Last Man” của Francis Fukuyama, xuất bản năm 1992, lập luận rằng sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh đánh dấu điểm cuối của quá trình tiến hóa văn hóa xã hội của nhân loại và sự phổ cập của nền dân chủ tự do phương Tây như hình thức cuối cùng của chính phủ loài người. Như đã nói, đây là cuốn sách thể hiện lối tiếp cận theo hướng "thể chế chính trị" của phương tây, theo đó phương tây sẽ lật những chính phủ không tuân theo "giá trị" và "thể chế" của họ, áp đặt mô hình của họ lên những nước khác. Cái "giáo dục" mà cuốn này nói đến, về bản chất chính là việc phải tìm cách đưa các giá trị "dân chủ" vào trong dân chúng các nước khác, thông qua con đường giáo dục, văn hoá, etc.
Dưới đây là bản tóm tắt của cuốn sách:
Giới thiệu
Tổng quan: Fukuyama giới thiệu luận điểm của mình rằng lịch sử, được hiểu như một quá trình tiến hóa duy nhất, mạch lạc, đã đạt đến đỉnh cao là nền dân chủ tự do.
Những điểm chính:
Khái niệm "sự kết thúc của lịch sử" và nguồn gốc triết học của nó.
Tác động của sự sụp đổ của chủ nghĩa cộng sản và sự lan rộng của nền dân chủ tự do.
Phần I: Một câu hỏi cũ được hỏi lại
Chương 1: Sự bi quan của chúng ta
Tổng quan: Xem xét chủ nghĩa bi quan đương đại về tương lai của nền dân chủ tự do.
Những điểm chính:
Cảm giác vỡ mộng phổ biến với tiến bộ chính trị.
Những thách thức do chủ nghĩa độc tài và chủ nghĩa dân tộc đặt ra.
Chương 2: Sự yếu kém của các nước mạnh I
Tổng quan: Thảo luận về sự thất bại của các quốc gia độc tài trong việc cung cấp nền quản trị ổn định.
Những điểm chính:
Sự thiếu hiệu quả và tham nhũng cố hữu trong các quốc gia tập trung, mạnh mẽ.
Vai trò của thất bại kinh tế trong việc làm suy yếu các chế độ độc tài.
Chương 3: Sự yếu đuối của các nước mạnh II, hay Ăn dứa trên mặt trăng
Tổng quan: Tiếp tục thảo luận về những hạn chế của các nhà nước độc tài.
Những điểm chính:
Các quốc gia này không có khả năng thúc đẩy đổi mới công nghệ và kinh tế.
Tầm quan trọng của chủ nghĩa đa nguyên chính trị và chủ nghĩa tự do kinh tế đối với sự phát triển bền vững.
Phần II: Thời đại già nua của loài người
Chương 4: Cách mạng tự do thế giới
Tổng quan: Dấu vết sự lan rộng của nền dân chủ tự do vào cuối thế kỷ 20.
Những điểm chính:
Các sự kiện lịch sử quan trọng đã tạo điều kiện cho sự trỗi dậy của các nền dân chủ tự do.
Vai trò của Hoa Kỳ và các quốc gia phương Tây khác trong việc thúc đẩy các giá trị dân chủ.
Chương 5: Nhà nước phản ánh thế giới
Tổng quan: Xem xét các nền dân chủ tự do phản ánh điều kiện kinh tế và xã hội của thời hiện đại như thế nào.
Những điểm chính:
Mối quan hệ giữa hệ thống chính trị và cơ cấu xã hội.
Khả năng thích ứng của các nền dân chủ tự do với các điều kiện đang thay đổi.
Phần III: Cuộc đấu tranh để được công nhận
Chương 6: Khởi đầu, trận chiến sinh tử vì danh dự thuần túy
Tổng quan: Giới thiệu khái niệm về tuyến ức (phần linh hồn khao khát được công nhận).
Những điểm chính:
Vai trò của cuộc đấu tranh để được công nhận trong lịch sử loài người.
Nền tảng tâm lý của mong muốn uy tín của con người.
Chương 7: Con người đầu tiên
Tổng quan: Thảo luận về sự xuất hiện của ý thức về bản thân và hành trình tìm kiếm sự công nhận.
Những điểm chính:
Ý nghĩa triết học của sự tự nhận thức và chủ nghĩa cá nhân.
Lịch sử phát triển của các giai cấp xã hội.
Chương 8: Kỳ nghỉ ở Bulgaria
Tổng quan: Minh họa mong muốn được công nhận thông qua một giai thoại cá nhân.
Những điểm chính:
Tác động của hệ thống xã hội và chính trị đến phẩm giá cá nhân.
Sự tương phản giữa các nền dân chủ tự do và các chế độ độc tài.
Chương 9: Quyền thống trị và nô lệ
Tổng quan: Phân tích phép biện chứng chủ-nô của Hegel.
Những điểm chính:
Động lực của sự thống trị và phục tùng trong các mối quan hệ của con người.
Sự phát triển của cơ cấu xã hội theo hướng bình đẳng.
Chương 10: Trạng thái phổ quát và đồng nhất
Tổng quan: Khám phá ý tưởng về một trạng thái phổ quát đáp ứng mong muốn được công nhận của con người.
Những điểm chính:
Tiềm năng cho một trật tự dân chủ tự do toàn cầu.
Những thách thức để đạt được trạng thái như vậy.
Phần IV: Leviathan
Chương 11: Quái vật má đỏ
Tổng quan: Xem xét vai trò của nhà nước trong việc quản lý những đam mê và mong muốn của con người.
Những điểm chính:
Sự cần thiết của nhà nước trong việc đảm bảo trật tự và an ninh.
Sự cân bằng giữa quyền tự do cá nhân và quyền lực nhà nước.
Chương 12: Đế quốc oán hận, đế quốc tôn kính
Tổng quan: Thảo luận về sự phẫn nộ của các quốc gia phi dân chủ đối với các nền dân chủ tự do.
Những điểm chính:
Những xung đột về văn hóa và tư tưởng giữa các hệ thống chính trị khác nhau.
Khả năng xảy ra xung đột trong tương lai dựa trên những oán giận này.
Phần V: Những tật xấu và đức hạnh của nền dân chủ tự do
Chương 13: Tính phi thực tế của “Chủ nghĩa hiện thực”
Tổng quan: Phê phán trường phái hiện thực về quan hệ quốc tế.
Những điểm chính:
Những hạn chế của chủ nghĩa hiện thực trong việc giải thích sự lan rộng của nền dân chủ tự do.
Tầm quan trọng của các ý tưởng và hệ tư tưởng trong việc định hình nền chính trị toàn cầu.
Chương 14: Hướng tới một liên minh Thái Bình Dương
Tổng quan: Khám phá tiềm năng cho một trật tự thế giới hòa bình dựa trên các nền dân chủ tự do.
Những điểm chính:
Khái niệm "lý thuyết hòa bình dân chủ".
Vai trò của các thể chế quốc tế trong việc thúc đẩy sự ổn định.
Chương 15: Chiến tranh Lạnh và hậu quả của nó
Tổng quan: Phân tích tác động của Chiến tranh Lạnh đến bối cảnh chính trị toàn cầu.
Những điểm chính:
Cuộc đấu tranh tư tưởng giữa dân chủ tự do và chủ nghĩa cộng sản.
Hậu quả của việc Chiến tranh Lạnh kết thúc đối với quan hệ quốc tế.
Phần VI: Con người cuối cùng
Chương 16: Ở Xứ Giáo Dục
Tổng quan: Thảo luận về vai trò của giáo dục trong các nền dân chủ tự do.
Những điểm chính:
Tầm quan trọng của giáo dục trong việc bồi dưỡng các giá trị dân chủ.
Những thách thức của việc duy trì một hệ thống giáo dục khai phóng.
Chương 17: Câu hỏi cũ đã được giải đáp
Tổng quan: Xem lại câu hỏi liệu dân chủ tự do có phải là hình thức chính phủ cuối cùng hay không.
Những điểm chính:
Các lập luận triết học và thực tiễn ủng hộ và phản đối luận điểm này.
Những mối đe dọa tiềm ẩn đối với nền dân chủ tự do từ bên trong và bên ngoài.
Chương 18: Con người cuối cùng
Tổng quan: Mô tả đặc điểm của “người cuối cùng” trong một xã hội dân chủ tự do.
Những điểm chính:
Sự tự mãn và thiếu lý tưởng cao hơn ở con người thời hậu lịch sử.
Những hàm ý của một thế giới không có đấu tranh ý thức hệ.
Phần kết luận:
Tổng quan: Tóm tắt các lập luận chính và phản ánh về tương lai của nền dân chủ tự do.
Những điểm chính:
Sự cần thiết phải nỗ lực liên tục để bảo tồn và cải thiện các thể chế dân chủ tự do.
Tiềm năng cho những thách thức mới và tầm quan trọng của việc duy trì cảnh giác.
Phần kết luận
Cuốn sách "Sự kết thúc của lịch sử và con người cuối cùng" của Francis Fukuyama trình bày một phân tích toàn diện về sự phát triển và tương lai của nền dân chủ tự do. Nó khám phá các khía cạnh triết học, lịch sử và chính trị của luận điểm về sự kết thúc của lịch sử, lập luận rằng mặc dù nền dân chủ tự do có thể đại diện cho hình thức cuối cùng của chính phủ loài người, nhưng nó vẫn phải đối mặt với những thách thức đang diễn ra đòi hỏi sự cảnh giác và thích ứng. Cuốn sách nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu được mong muốn sâu sắc hơn của con người về sự công nhận và phẩm giá trong việc định hình hệ thống chính trị và trật tự toàn cầu.
Phương Tây đang noi gương các nước ngoài phương Tây bằng cách chuyển đổi tài sản đô la thành vàng - Financial Times
Nói nôm na là "cộng đồng cuốc tế" đang học theo cộng đồng thế giới tẩy đô mua vàng
◾️ 60% ngân hàng trung ương ở các nền kinh tế tiên tiến tin rằng tỷ trọng vàng trong dự trữ thế giới sẽ tăng trong 5 năm tới, gây bất lợi cho đồng đô la Mỹ.
Năm ngoái, con số này là 38%, Financial Times nêu, trích dẫn cuộc khảo sát thường niên của Hội đồng Vàng Thế giới (WGC)
◾️ 56% các nước phương Tây tin rằng tỷ trọng đô la trong dự trữ thế giới sẽ giảm trong 5 năm tới. Một năm trước, con số này là 46%.
Trong số các ngân hàng trung ương của các nước ngoài phương Tây, quan điểm này được 64% chia sẻ
◾️ Nhu cầu vàng tăng hiện nay xảy ra mặc dù giá kim loại quý này tăng. Sự sụt giảm trong mối quan tâm đến việc hình thành dự trữ đô la là do chính sách trừng phạt của Hoa Kỳ, quốc gia đã biến đồng tiền của mình thành vũ khí.
◾️
“Năm nay, chúng ta đã chứng kiến sự hội tụ mạnh mẽ hơn nhiều. Nhiều quốc gia phát triển hơn cho biết vàng sẽ chiếm nhiều dự trữ hơn của thế giới và đồng đô la sẽ chiếm ít hơn. Họ đang đi theo sự dẫn dắt của các quốc gia không phải phương Tây", người phát ngôn của WGC Shaokai Fan cho biết
◾️ Các ngân hàng trung ương đã bổ sung hơn 1.000 tấn vàng vào dự trữ của họ trong cả năm 2022 và 2023.
Các lệnh trừng phạt của Hoa Kỳ đối với tài sản đô la của Nga đã gây ra sự khuấy động trong các tổ chức tài chính chính thức không phải phương Tây.
Giá trị của vàng không phụ thuộc vào bất kỳ chính phủ hay ngân hàng nào, không giống như các loại tiền tệ fiat
◾️Theo một nghiên cứu của IMF, tỷ trọng của đồng đô la trong dự trữ ngoại hối toàn cầu (trừ vàng) đã giảm từ hơn 70% vào năm 2000 xuống còn 55% vào năm ngoái.
Theo WGC, tính đến vàng, tỷ trọng của đồng đô la đã giảm xuống dưới 50%, Financial Times kết luận
Trước đó đã thông báo rằng việc phi đô la hóa và các vấn đề trong nền kinh tế Hoa Kỳ có thể đẩy giá vàng lên 3.000 đô la một ounce, và việc phá giá dự trữ quốc gia, bao gồm cả việc tăng tỷ trọng vàng, là quyết định đúng đắn giúp củng cố chủ quyền tài chính của Nga
Mời các cụ ghé trang trại nhà em :
https://otonet.fun/forums/postid/7861/
Trong 4 công ty lớn nhất thế giới, chỉ có COSCO do Trung Quốc sở hữu là tiếp tục hoạt động ở Biển Đỏ.
MSC thuộc sở hữu của Israel, Maersk thuộc sở hữu của Đan Mạch và CMA-CGM thuộc sở hữu của Pháp đều tránh khu vực này, với toàn bộ đội tàu của họ nằm trong danh sách trừng phạt của Houthis vì thương mại với Israel.
Mời các cụ ghé trang trại nhà em :
https://otonet.fun/forums/postid/7861/
Từ ngày anh bảy chơi LGBT
Tỷ lệ người mắc ung thư trực tràng đang ngày càng đáng báo động ở Hoa Kỳ.
BETHESDA, MD. (Ngày 9 tháng 5 năm 2024) Theo một nghiên cứu dự kiến trình bày tại Tuần lễ Bệnh Tiêu hóa (DDW) 2024, tỷ lệ mắc bệnh ung thư đại trực tràng đã tăng đều đặn ở những người trẻ tuổi ở Hoa Kỳ trong hai thập kỷ qua, trong đó nhóm người trẻ có mức tăng vọt đáng kể nhất. Các nhà nghiên cứu cho biết, từ năm 1999 đến năm 2020, tỷ lệ ung thư đại trực tràng tăng 500% ở trẻ em từ 10 đến 14 tuổi, 333% ở thanh thiếu niên từ 15 đến 19 tuổi và 185% ở thanh niên từ 20 đến 24 tuổi.
Link:
Mời các cụ ghé trang trại nhà em :
https://otonet.fun/forums/postid/7861/
Hóa dầu châu Âu đang đi xuống
Người đứng đầu tập đoàn khổng lồ Ineos Group trích dẫn: “Châu Âu ngày nay là một mớ hỗn độn về mặt hóa dầu… Mọi người đều rời bỏ ngành hóa dầu ở châu Âu, điều mà tôi chưa từng thấy trước đây trong cuộc đời làm việc của mình”.
Ở châu Âu, hoạt động sản xuất hóa dầu đang bị cắt giảm hoặc đóng cửa ồ ạt. BASF đang kết thúc hoạt động tại nhà máy hóa dầu lớn nhất của Đức, Exxon Mobil đang tạm dừng hoạt động tại nhà máy lọc dầu lớn nhất của mình ở Pháp, và LyondellBasell đã công bố vào tháng 5 rằng họ sẽ xem xét lại các hoạt động ở châu Âu.
Ngành công nghiệp này chiếm gần 10% sản lượng của châu Âu với doanh thu khoảng 597 tỷ euro. Nguyên nhân là do giá năng lượng và thuế carbon quá cao. Giá năng lượng ở châu Âu cao gấp 5 lần so với Bắc Mỹ, khiến hoạt động sản xuất ở khu vực này không có lãi.
Mời các cụ ghé trang trại nhà em :
https://otonet.fun/forums/postid/7861/
Hóa dầu châu Âu đang đi xuống
Người đứng đầu tập đoàn khổng lồ Ineos Group trích dẫn: “Châu Âu ngày nay là một mớ hỗn độn về mặt hóa dầu… Mọi người đều rời bỏ ngành hóa dầu ở châu Âu, điều mà tôi chưa từng thấy trước đây trong cuộc đời làm việc của mình”.
Ở châu Âu, hoạt động sản xuất hóa dầu đang bị cắt giảm hoặc đóng cửa ồ ạt. BASF đang kết thúc hoạt động tại nhà máy hóa dầu lớn nhất của Đức, Exxon Mobil đang tạm dừng hoạt động tại nhà máy lọc dầu lớn nhất của mình ở Pháp, và LyondellBasell đã công bố vào tháng 5 rằng họ sẽ xem xét lại các hoạt động ở châu Âu.
Ngành công nghiệp này chiếm gần 10% sản lượng của châu Âu với doanh thu khoảng 597 tỷ euro. Nguyên nhân là do giá năng lượng và thuế carbon quá cao. Giá năng lượng ở châu Âu cao gấp 5 lần so với Bắc Mỹ, khiến hoạt động sản xuất ở khu vực này không có lãi.
Mời các cụ ghé trang trại nhà em :
https://otonet.fun/forums/postid/7861/










